ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thực phẩm" 1件

ベトナム語 thực phẩm
日本語 食材
例文 cửa hàng bán thực phẩm nước ngoài
海外の食材を販売している店
マイ単語

類語検索結果 "thực phẩm" 1件

ベトナム語 màng bọc thực phẩm
日本語 ラップ
マイ単語

フレーズ検索結果 "thực phẩm" 5件

thực phẩm lên giá
食品が値上がる
thực phẩm tươi
素材が新鮮
cửa hàng bán thực phẩm nước ngoài
海外の食材を販売している店
thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
栄養補助食品
Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít
セロリは低カロリーの食材だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |